1 |
thể tíchthể tích là lượng không gian mà vật đó chiếm.
|
2 |
thể tích Đại lượng thể hiện tính chất của một vật chiếm một khoảng không gian lớn hay nhỏ.
|
3 |
thể tíchThể tích, hay dung tích, của một vật là lượng không gian mà vật ấy chiếm. Thể tích có đơn vị đo là lập phương của khoảng cách (khoảng cách mũ 3). Trong Hệ đo lường quốc tế, do đơn vị đo của khoảng các [..]
|
4 |
thể tíchĐại lượng thể hiện tính chất của một vật chiếm một khoảng không gian lớn hay nhỏ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thể tích". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thể tích": . thất tịch Thất [..]
|
5 |
thể tíchphần không gian mà một vật thể chiếm tính thể tích của khối đá bể đựng nước có thể tích 3m3
|
6 |
thể tíchThể tích là không gian nó chiếm đó các bạn ạ!
|
7 |
thể tíchThể tích của một vật hay một hình là sức chứa của vật hay hình đó
|
8 |
thể tíchĐại lượng thể hiện tính chất của một vật chiếm một khoảng không gian lớn hay nhỏ.
|
<< thị chính | nóng lòng >> |